Phiên âm : yùn zhì.
Hán Việt : vận trí.
Thuần Việt : ý nhị; phong nhã; thanh nhã; phong độ và ý vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ý nhị; phong nhã; thanh nhã; phong độ và ý vị风度韵味情致